Có 2 kết quả:
車轍 chē zhé ㄔㄜ ㄓㄜˊ • 车辙 chē zhé ㄔㄜ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rut (of a wagon)
(2) track
(2) track
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rut (of a wagon)
(2) track
(2) track
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0